| 1512 | 
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | 
| 1520 | 
Sản xuất giày dép | 
| 2013 | 
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 
| 2220 | 
Sản xuất sản phẩm từ plastic | 
| 4641 | 
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | 
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 
| 4669 | 
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 
| 4931 | 
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4932 | 
Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 4933 | 
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 4940 | 
Vận tải đường ống | 
| 5210 | 
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5224 | 
Bốc xếp hàng hóa | 
| 5225 | 
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 
| 5229 | 
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 
| 5320 | 
Chuyển phát | 
| 6810 | 
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |