| CÔNG TY CỔ PHẦN LAI CHÂU FLOURISH | |
|---|---|
| Mã số thuế | 6200125487 | 
| Địa chỉ Thuế | Tổ 28, Phường Tân Phong, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam | 
| Địa chỉ | Tổ 28, Phường Đông Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam | 
| Tình trạng | Tạm ngừng KD có thời hạn | 
| Tên quốc tế | LAI CHAU FLOURISH JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | LAI CHAU FLOURISH JSC | 
| Người đại diện | PHẠM VĂN TRUNG  Ngoài ra, PHẠM VĂN TRUNG còn đại diện các doanh nghiệp, đơn vị: 
  | 
| Điện thoại | 0989661055 | 
| Ngày hoạt động | 2025-02-24 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 tỉnh Lai Châu | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
| Cập nhật mã số thuế 6200125487 lần cuối vào 2025-09-02 10:21:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 
| 0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào | 
| 0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm; Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm; Trồng cây hàng năng khác còn lại  | 
| 0121 | Trồng cây ăn quả | 
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp được phẩm hoặc làm thuốc không qua chế biến  | 
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm | 
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | 
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | 
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 
| 1076 | Sản xuất chè | 
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trà thảo dược và các sản phẩm chức năng  | 
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm dược liệu cơ bản  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ hàng cấm)  | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nguyên liệu, dược liệu sản xuất thuốc  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 8292 | Dịch vụ đóng gói | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh  | 
