| CÔNG TY CỔ PHẦN B365 | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3401260233 |
| Địa chỉ Thuế | Tổ 2, Khu phố 2, Phường Mũi Né, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
| Địa chỉ | Tổ 2, Khu phố 2, Phường Hàm Tiến, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Tên quốc tế | B365 JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | B365 JSC |
| Người đại diện | ĐỒNG THÁI TRUNG Ngoài ra, ĐỒNG THÁI TRUNG còn đại diện các doanh nghiệp, đơn vị:
|
| Điện thoại | 0789900099 |
| Ngày hoạt động | 2025-02-24 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Ngành nghề chính | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Trừ vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt và vận tải hành khách bằng xe taxi) |
| Cập nhật mã số thuế 3401260233 lần cuối vào 2025-10-28 00:36:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt dây dẫn điện, lắp đặt hệ thống máy nước nóng năng lượng mặt trời |
| 3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Điện gió, Điện mặt trời, Điện khác |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản. |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt máy năng lượng mặt trời |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng, môi giới hàng hóa (trừ môi giới bất động sản và đấu giá hàng hóa). |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Trừ vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt và vận tải hành khách bằng xe taxi) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ hoạt động kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan và kho đông lạnh) |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Trừ Hoạt động điều hành bến xe và Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không) |
| 6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản, môi giới bất động sản, quản lý bất động sản |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (trừ tư vấn kế toán, tài chính, pháp luật) |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu thị trường |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (Trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo kỹ năng |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
